Có 2 kết quả:

年輕力壯 nián qīng lì zhuàng ㄋㄧㄢˊ ㄑㄧㄥ ㄌㄧˋ ㄓㄨㄤˋ年轻力壮 nián qīng lì zhuàng ㄋㄧㄢˊ ㄑㄧㄥ ㄌㄧˋ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

young and vigorous (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

young and vigorous (idiom)

Bình luận 0